1. Bài 1 Lập trình Android: - Introduce
2. Bài 2 Lập trình Android: - Android Programming
3. Bài 3 Install Environment: - Genymotion Install
4. Bài 4 Nhập môn lập trình Android - Install Environment: - Genymotion Install
5. Bài 5 Install Environment: - Android Studio
6. Bài 6 Install Environment: - Create Project
7. Bài 7 Install Environment: - Android Studio Tips
8. Bài 8 Install Environment: - Plugin Genymotion
9. Bài 9 Install Environment: - Test app
10. Bài 10 Cấu trúc thư mục: - Android sttructure
11. Bài 11 Mối liên hệ giữa Activity và Layout - Activity & Layout
12. Bài 12 Mối liên hệ giữa Activity và Layout: - changeLayout
13. Bài 13 Mối liên hệ giữa Activity và Layout: - changeActivity
14. Bài 14 Sử dụng Log và Toast: - Log
15. Bài 15 Sử dụng Log và Toast: - Toast
16. Bài 16 Activity Life Cycle: - Life Cycle 01
17. Bài 17 Activity Life Cycle: - Life Cycle 02
18. Bài 18 Activity Life Cycle: - Life Cycle 03
19. Bài 19 Activity Life Cycle: - App Info - Name
20. Bài 20 Activity Life Cycle: - App Info - Icon
21. Bài 21 Activity Life Cycle: - Import - Export
22. Bài 22 AbsoluteLayout
23. Bài 23 FrameLayout - FrameLayout 01
24. Bài 24 FrameLayout - FrameLayout 02
25. Bài 25 LinearLayout
26. Bài 26 wrap_content match_parent
27. Bài 27 gravity vs layout_gravity
28. Bài 28 weightSum vs layut_weight
29. Bài 29 Tình huống thực hành LinearLayout - Exe Linear 01
30. Bài 30 Tình huống thực hành LinearLayout - Exe Linear 02
31. Bài 31 Tình huống thực hành LinearLayout - Exe Linear 03
32. Bài 32 Tình huống thực hành LinearLayout - Exe Linear 04 - C1 - P1
33. Bài 33 Tình huống thực hành LinearLayout - Exe Linear 04 - C1 - P2
34. Bài 34 Tình huống thực hành LinearLayout - Exe Linear 04 - C2
35. Bài 35 Padding vs Margin - Padding
36. Bài 36 Padding vs Margin - Margin
37. Bài 37 RelativeLayout & tình huống thực hành - Relative - Parent
38. Bài 38 RelativeLayout & tình huống thực hành - Relative - Sibling
39. Bài 39 RelativeLayout & tình huống thực hành - Exe Relative 01
40. Bài 40 RelativeLayout & tình huống thực hành - Exe Relative 02 - C1
41. Bài 41 RelativeLayout & tình huống thực hành - Exe Relative 02 - C2
42. Bài 42 RelativeLayout & tình huống thực hành - Exe Relative 03
43. Bài 43 RelativeLayout & tình huống thực hành - Exe Relative 04
44. Bài 44 TableLayout - TableLayout 01
45. Bài 45 TableLayout - TableLayout 02
46. Bài 46 TableLayout - Exe Table 01
47. Bài 47 TableLayout - Exe Table 02
48. Bài 48 Android Screen Orientation - Orientation
49. Bài 49 TextView - EditText - Button - ToogleButton - Switch: - TextView 01
50. Bài 50 TextView - EditText - Button - ToogleButton - Switch: - TextView 02
51. Bài 51 TextView - EditText - Button - ToogleButton - Switch: - EditText
52. Bài 52 TextView - EditText - Button - ToogleButton - Switch: - Button
53. Bài 53 TextView - EditText - Button - ToogleButton - Switch: - Exercise
54. Bài 54 TextView - EditText - Button - ToogleButton - Switch: - ToggleButton
55. Bài 55 TextView - EditText - Button - ToogleButton - Switch: - Switch
56. Bài 56 Sử dụng Android Resource - Resource 01
57. Bài 57 Sử dụng Android Resource - Resource 02
58. Bài 58 Sử dụng Android Resource - String Resource
59. Bài 59 Sử dụng Android Resource - Color Resource
60. Bài 60 Sử dụng Android Resource - Dimension Resource
61. Bài 61 Event Listeners - Inline listener
62. Bài 62 Event Listeners - Inline anonymous listener
63. Bài 63 Event Listeners - Activity is listener
64. Bài 64 Event Listeners - Listerner is variable
65. Bài 65 Event Listeners - Explicit listener class
66. Bài 66 Xây dựng app “Lời hay ý đẹp” - Demo
67. Bài 67 Xây dựng app “Lời hay ý đẹp” - Random text & gravity
68. Bài 68 Xây dựng app “Lời hay ý đẹp” - Random color & size
69. Bài 69 Xây dựng app “Lời hay ý đẹp” - CountDownTimer
70. Bài 70 Android's virtual keyboard - setSoftInputMode
71. Bài 71 Android's virtual keyboard - requestFocus
72. Bài 72 Android's virtual keyboard - Show - Hide Keyboard
73. Bài 73 Xây dựng app “Máy tính điện tử" - Demo
74. Bài 74 Xây dựng app “Máy tính điện tử" - Caculator
75. Bài 75 Xây dựng app “Chiếc cân vui vẻ” - Demo
76. Bài 76 Xây dựng app “Chiếc cân vui vẻ” - Show BMI
77. Bài 77 Xây dựng app “Chiếc cân vui vẻ” - Best weight 01
78. Bài 78 Xây dựng app “Chiếc cân vui vẻ” - Best weight 02
79. Bài 79 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Demo
80. Bài 80 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Layout
81. Bài 81 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Secret Number
82. Bài 82 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Play Again 01
83. Bài 83 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Play Again 02
84. Bài 84 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Click Button 01
85. Bài 85 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Click Button 02
86. Bài 86 Xây dựng app “Tìm số bí mật” - Game Over
87. Bài 87 ImageView và các thao tác xử lý - ImageView
88. Bài 88 ImageView và các thao tác xử lý - Change background
89. Bài 89 Xây dựng game “Card” - Demo
90. Bài 90 Xây dựng game “Card” - CardType - CardNumber
91. Bài 91 Xây dựng game “Card” - Open card 01
92. Bài 92 Xây dựng game “Card” - Open card 02
93. Bài 93 Xây dựng game “Card” - PlayAgain
94. Bài 94 Xây dựng game “Card” - Show Result
95. Bài 95 Xây dựng app “Random Number” với Checkbox và RadioButton - setFormat
96. Bài 96 Xây dựng app “Random Number” với Checkbox và RadioButton - setContent
97. Bài 97 Đăng ký và thiết lập Menu - Demo Menu
98. Bài 98 Đăng ký và thiết lập Menu - Menu - XML
99. Bài 99 Đăng ký và thiết lập Menu - Click Menu
100. Bài 100 Đăng ký và thiết lập Menu - Demo Menu
101. Bài 101 Đăng ký và thiết lập Popup Menu - Popup - XML
102. Bài 102 Đăng ký và thiết lập Popup Menu - Popup - Java code
103. Bài 103 Đăng ký và thiết lập Context Menu - XML
104. Bài 104 Event Listeners - Code
105. Bài 105 Event Listeners - Multi Context
106. Bài 106 Sử dụng Dialog - AlertDialog
107. Bài 107 Sử dụng Dialog - setItem
108. Bài 108 Sử dụng Dialog - Button
109. Bài 109 Custom Dialog
110. Bài 110 DatePickerDialog và TimePickerDialog - Calendar
111. Bài 111 DatePickerDialog và TimePickerDialog - Create DateDialog
112. Bài 112 DatePickerDialog và TimePickerDialog - Show distance
113. Bài 113 DatePickerDialog và TimePickerDialog - TimeDialog
114. Bài 114 Chuyển đổi giữa các màn hình - startActivity
115. Bài 115 Gửi và nhận dữ liệu giữa các Activity – Basic - send data
116. Bài 116 Gửi và nhận dữ liệu giữa các Activity – Basic - send data - bundle
117. Bài 117 Implicitly Intent vs Explicitly Intent - Create layout
118. Bài 118 Implicitly Intent vs Explicitly Intent - Browser - Message
119. Bài 119 Implicitly Intent vs Explicitly Intent - Call - Contact
120. Bài 120 Implicitly Intent vs Explicitly Intent - Gallery
121. Bài 121 Gửi và nhận dữ liệu giữa các Activity – Adv - startActivityForResult
122. Bài 122 Gửi và nhận dữ liệu giữa các Activity – Adv - Title Top
123. Bài 123 Gửi và nhận dữ liệu giữa các Activity – Adv - Title Bottom
124. Bài 124 Gửi và nhận dữ liệu giữa các Activity – Adv - Optimize
125. Bài 125 Sử dụng Intent Filters - Web
126. Bài 126 Sử dụng Intent Filters - Message
127. Bài 127 Sử dụng Intent Filters - Phone
128. Bài 128 Sử dụng Intent Filters - Gallery
129. Bài 129 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Demo
130. Bài 129 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Demo
131. Bài 130 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Random image
132. Bài 131 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Refresh
133. Bài 132 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Choose image 01
134. Bài 133 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Choose image 02
135. Bài 134 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Choose image 03
136. Bài 135 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Choose image 04
137. Bài 136 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Compare
138. Bài 137 Xây dựng ứng dụng "Your Memory" - Optimize
139. Bài 138 Bitmap File - Drawable
140. Bài 139 Layer List Drawable - Layer List
141. Bài 140 Shape List Drawable - solid - padding
142. Bài 141 Shape List Drawable - corner - size
143. Bài 142 Shape List Drawable - gradient
144. Bài 142 Shape List Drawable - gradient
145. Bài 143 Shape List Drawable - oval
146. Bài 143 Shape List Drawable - oval
147. Bài 144 Shape List Drawable - Exercise Layer & Shape
148. Bài 144 Shape List Drawable - Exercise Layer & Shape
149. Bài 145 State Drawable - Color list
150. Bài 146 State Drawable - Checkbox
151. Bài 147 State Drawable - Button
152. Bài 148 State Drawable - ImageView
153. Bài 149 Level List - Level List
154. Bài 150 Level List - Slide
155. Bài 151 Level List - Funny child
156. Bài 152 Transition Drawable - Transition
157. Bài 153 Clip Drawable - Clip
158. Bài 154 Clip Drawable - Handler
159. Bài 155 ProgressBar và tùy biến giao diện - ProgressBar 01
160. Bài 156 ProgressBar và tùy biến giao diện - ProgressBar 02
161. Bài 157 ProgressBar và tùy biến giao diện - ProgressBar 03
162. Bài 158 SeekBar và tùy biến giao diện - SeekBar 01
163. Bài 159 SeekBar và tùy biến giao diện - SeekBar 02
164. Bài 160 RatingBar và tùy biến giao diện - RatingBar
165. Bài 161 Xây dựng tính năng multi language - Language 01
166. Bài 162 Xây dựng tính năng multi language - Language 02
167. Bài 163 Xây dựng tính năng multi language - Language 03
168. Bài 164 Sử dụng style trong định nghĩa giao diện - Style 01
169. Bài 165 Sử dụng style trong định nghĩa giao diện - Style 02
170. Bài 166 Tổng hợp kiến thức Drawable Resource
171. Bài 166 Tổng hợp kiến thức Drawable Resource
172. Bài 167: Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter: - Basic
173. Bài 168 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Add data
174. Bài 169 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Custom View
175. Bài 170 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Custom Filter 01
176. Bài 171 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Custom Filter 04
177. Bài 172 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Show Result 01
178. Bài 173 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Show Result 02
179. Bài 174 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Show Result 03
180. Bài 175 Autocomplete - Custom Adapter - Custom Filter:- Exercise
181. Bài 176 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - With String
182. Bài 177 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - With String Res
183. Bài 178 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - With ArrayList
184. Bài 179 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - click - longClick
185. Bài 180 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - ListActivity
186. Bài 181 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - Record is Obj
187. Bài 182 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - Custom layout
188. Bài 183 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - Custom Adapter
189. Bài 184 Sử dụng ListView cơ bản đến nâng cao - ViewHolder
190. Bài 185 Xây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - Demo
191. Bài 186 Xây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - List player 01
192. Bài 187 Xây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - List player 02
193. Bài 188 Xây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - Delete player
194. Bài 189 Xây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - Edit Player 01
195. Bài 190 SXây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - Edit Player 02
196. Bài 191 Xây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - Optimize
197. Bài 192 Xây dựng Ứng dụng quản lý cầu thủ - Exercise
198. Bài 193 Sử dụng ScrollView
199. Bài 194 Sử dụng Spinner và tùy biến giao diện - With StringArray
200. Bài 195 Sử dụng Spinner và tùy biến giao diện - onItemSelected
201. Bài 196 Sử dụng Spinner và tùy biến giao diện - With StringArrayList
202. Bài 197 Sử dụng Spinner và tùy biến giao diện - Custom background
203. Bài 198 Sử dụng Spinner và tùy biến giao diện - Custom Adapter 01
204. Bài 199 Sử dụng Spinner và tùy biến giao diện - Custom Adapter 02
205. Bài 200 Xây dựng ứng dụng kết hợp Spinner và ListView - My Game 01
206. Bài 201 Xây dựng ứng dụng kết hợp Spinner và ListView - My Game 02
207. Bài 202 Xây dựng ứng dụng kết hợp Spinner và ListView - My Game 03
208. Bài 203 Sử dụng GirdView xây dựng ứng dụng My Keyboard - My Keyboard
209. Bài 204 Sử dụng GirdView xây dựng ứng dụng My Keyboard - Exercise
210. Bài 205 Sử dụng ViewFlipper - ViewFlipper
211. Bài 206 Sử dụng ViewFlipper - CustomViewFlipper
212. Bài 207 Sử dụng ViewFlipper - TouchEvent
213. Bài 208 Sử dụng ViewFlipper - Exercise
214. Bài 209 Sử dụng TabHost - TabHost
215. Bài 210 Sử dụng TabHost - Custom Tab
216. Bài 211 Sử dụng TabHost - Task 01
217. Bài 212 Sử dụng TabHost - Task 02
218. Bài 213 Sử dụng Appbar - Appbar
219. Bài 214 Sử dụng Appbar - AppBar Menu
220. Bài 215 Sử dụng Appbar - Home
221. Bài 216 Sử dụng Appbar - Search View
222. Bài 217 Sử dụng Appbar - Custom AppBar
223. Bài 218 Truy cập các dữ liệu của thiết bị - Application 01
224. Bài 219 Truy cập các dữ liệu của thiết bị - Application 02
225. Bài 220 Truy cập các dữ liệu của thiết bị - Contact
226. Bài 221 Xây dựng Sample Data - Class
227. Bài 222 Xây dựng Sample Data - Sample Data 01
228. Bài 223 Xây dựng Sample Data - Sample Data 02
229. Bài 224 Custom giao diện cho danh sách Task - List Custom 01
230. Bài 225 Custom giao diện cho danh sách Task - List Custom 02
231. Bài 226 Custom giao diện cho danh sách Task -List Custom 03
232. Bài 227 Custom giao diện cho danh sách Task - Image res
233. Bài 228 Sắp xếp danh sách Task - Sort 01
234. Bài 229 Sắp xếp danh sách Task - Sort 02
235. Bài 230 Chức năng Info và Delete task - Layout 01
236. Bài 231 Chức năng Info và Delete task - Layout 02
237. Bài 232 Chức năng Info và Delete task - Activity 01
238. Bài 233 Chức năng Info và Delete task - Activity 02
239. Bài 234 Chức năng Info và Delete task - Delete Task - Activity
240. Bài 235 Chức năng Info và Delete task - AlertDialog 01
241. Bài 236 Chức năng Info và Delete task - AlertDialog 02
242. Bài 237 Chức năng Info và Delete task - Delete Task - AlertDialog
243. Bài 238 Chức năng Tìm kiếm công việc và Spannable - Search - Actionbar
244. Bài 239 Chức năng Tìm kiếm công việc và Spannable - Search - Spannable 01
245. Bài 240 Chức năng Tìm kiếm công việc và Spannable - Search - Spannable 02
246. Bài 241 Chức năng Tìm kiếm công việc và Spannable - Search - Adapter 01
247. Bài 242 Chức năng Tìm kiếm công việc và Spannable - Search - Adapter 02
248. Bài 243 Chức năng Multy Delete - Multi choice 01
249. Bài 244 Chức năng Multy Delete - Multi choice 02
250. Bài 245 Chức năng Multy Delete - Multi Delete 01
251. Bài 246 Chức năng Multy Delete - Multi Delete 02
252. Bài 247 Chức năng Multy Delete - Optimize
253. Bài 248 Chức năng Multy Delete - AlertDialog
254. Bài 249 Chức năng Add Task - Layout 01
255. Bài 250 Chức năng Add Task - Layout 02
256. Bài 251 Chức năng Add Task - ViewFlipper
257. Bài 252 Chức năng Add Task - Spinner Category
258. Bài 253 Chức năng Add Task - TimePickerDialog
259. Bài 254 Chức năng Add Task - Add 01
260. Bài 254 Chức năng Add Task - Add 01
261. Bài 255 Chức năng Add Task - Add 02
262. Bài 256 Chức năng Add Task - Add 03
263. Bài 256 Chức năng Add Task - Add 03
264. Bài 257 Chức năng Edit Task - Init Data 01
265. Bài 258 Chức năng Edit Task - Init Data 02
266. Bài 259 Chức năng Edit Task - Edit
267. Bài 260 Optimization - Optimization
268.
269. Bài 261 Animation Resource - Animation Resource
270. Bài 262 Property Animation - Animation - XML
271. Bài 263 Property Animation - Animation - Java
272. Bài 264 Property Animation - Exercise - XML
273. Bài 265 Property Animation - Exercise - Java
274. Bài 266 Alpha Animation - Alpha
275. Bài 267 Scale Animation - Scale
276. Bài 268 Rotate Animation - Rotate
277. Bài 269 Translate Animation - Translate
278. Bài 270 Translate Animation - setAnimationListener
279. Bài 271 Multi Animation - XML
280. Bài 272 Multi Animation - Java
281. Bài 273 So sánh cách sử dụng Animator và Animation - Compare
282. Bài 274 Frame Animation - Frame
283. Bài 275 Interpolators và Custom interpolators - Interpolators
284. Bài 276 Ứng dụng Animation trong việc xây dựng giao diện - Error
285. Bài 277 Ứng dụng Animation trong việc xây dựng giao diện - Success
286. Bài 278 Ứng dụng Animation trong việc xây dựng giao diện - EasyAndroidAnimations
287. Bài 279 Create Fragment - Introduce
288. Bài 280 Create Fragment - XML
289. Bài 281 Create Fragment - Java code
290. Bài 282 Create Fragment - replace
291. Bài 283 Fragment Life Cycle - Life Cycle
292. Bài 284 Thay đổi layout theo Screen Orientation - Screen Orientation
293. Bài 285 Fragment Communicator - Communicator 01
294. Bài 286 Fragment Communicator - Communicator 02
295. Bài 287 Fragment Communicator - Communicator 03
296. Bài 288 Fragment Communicator - Communicator 04
297. Bài 289 Fragment onSaveInstanceState - onSaveInstanceState
298. Bài 290 Fragment Backstack - Add Replace Remove
299. Bài 291 Fragment Backstack - Attach Detach
300. Bài 292 Fragment Backstack - Backstack
301. Bài 293 Sử dụng ListFragment - ListFragment
302. Bài 294 Sử dụng ListFragment - Cus ListFragment
303. Bài 295 Sử dụng Dialog Fragment - Dialog
304. Bài 296 Sử dụng Dialog Fragment - Dialog Communicator
305. Bài 297 Sử dụng Dialog Fragment - AlertDialog 01
306. Bài 298 Sử dụng Dialog Fragment - AlertDialog 02
307. Bài 299 Sử dụng Dialog Fragment - AlertDialog 03
308. Bài 300 Sử dụng Dialog Fragment - AlertDialog 04
309. Bài 301 Tình huống xử lý giao diện với Fragment - Demo List
310. Bài 302 Sử dụng Dialog Fragment - List 01
311. Bài 303 Sử dụng Dialog Fragment - List 02
312. Bài 304 Sử dụng Dialog Fragment - Info
313. Bài 305 Sử dụng Dialog Fragment - Demo Multi Choice
314. Bài 306 Sử dụng Dialog Fragment - Multi 01
315. Bài 307 Sử dụng Dialog Fragment - Multi 02
316. Bài 307 Tình huống xử lý giao diện với Fragment - Multi 02
317. Bài 308 Sử dụng Dialog Fragment - Multi 03
318. Bài 308 Tình huống xử lý giao diện với Fragment - Multi 03
319. Bài 309 Sử dụng Dialog Fragment - Multi 04
320. Bài 309 Tình huống xử lý giao diện với Fragment - Multi 04