Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
1 Kích thước hình vuông (Code 45) | 2209 |
2 Kích thước hình chữ nhật (Code 149) | 900 |
3 Kích thước hình tròn (Code 230) | 710 |
4 Chuyển đổi độ F sang độ C (Code 232) | 758 |
5 Chuyển đổi độ C sang độ F (Code 231) | 729 |
6 Tính luỹ thừa (Code 233) | 698 |
7 Tổng n + nn + nnn (Code 69) | 2570 |
8 Số lớn nhất trong 3 số (Code 4) | 1877 |
9 Số lớn nhất trong 4 số (Code 131) | 1205 |
10 Chữ số đầu và cuối của số có 2 chữ số (Code 132) | 1117 |
11 Hàm toán học (Code 41) | 1491 |
12 Điểm số trung bình (Code 43) | 1705 |
12 Chữ số hàng trăm (Code 138) | 1177 |
13 Số ngẫu nhiên (Code 5) | 1491 |