Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
15 Số nguyên âm, số nguyên dương, số 0 (Code 234) | 794 |
16 Số chẵn, số lẻ (Code 235) | 710 |
17 Số nguyên âm dương, chẵn lẻ (Code 50) | 2067 |
18 Phim thế giới lập trình (Code 47) | 1520 |
19 Bất đẳng thức tam giác (Code 162) | 955 |
20 Kiểm tra loại tam giác (Code 160) | 894 |
21 Xếp loại học sinh (Code 236) | 693 |
22 Năm nhuận (Code 49) | 1549 |
23 Doanh số bán hàng (Code 28) | 2225 |
24 Nguyên âm (Code 48) | 1408 |
25 Thu nhập của lập trình viên (Code 46) | 1866 |
26 Tính tiền taxi (Code 237) | 824 |
27 Số ngày trong tháng (Code 79) | 2158 |
28 Máy tính đơn giản (Code 29) | 1802 |
29 Tính tiền điện (Code 137) | 2639 |
30 Giải phương trình bậc nhất (Code 135) | 1105 |
31 Giải phương trình bậc hai (Code 136) | 942 |