Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
24 Bảng cửu chương đơn (Code 51) | 1449 |
25 Bảng cửu chương đầy đủ (Code 134) | 892 |
25 Bảng cửu chương rút gọn (Code 140) | 890 |
27 Số nguyên tố (Code 111) | 976 |
28 Dãy số chẵn (Code 30) | 1649 |
29 Dãy số chia hết cho 13 (Code 31) | 1509 |
30 Đếm số chữ số (Code 52) | 1552 |
31 Chữ số đầu và cuối của số bất kỳ (Code 133) | 794 |
32 Tổng các chữ số (Code 94) | 1008 |
33 Hiệu giữa chữ số lớn nhất và nhỏ nhất (Code 146) | 837 |
34 Số toàn chẵn (Code 53) | 1357 |
35 Số tiến (Code 54) | 1348 |
36 Số đảo ngược (Code 141) | 904 |