Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
32 Bảng cửu chương đơn (Code 51) | 1678 |
33 Bảng cửu chương đầy đủ (Code 134) | 1100 |
34 Bảng cửu chương rút gọn (Code 140) | 1070 |
35 Dãy số chẵn (Code 30) | 1842 |
36 Dãy số chia hết cho 13 (Code 31) | 1692 |
37 Số nguyên tố (Code 111) | 1260 |
38 Tính giai thừa (Code 238) | 692 |
39 Đếm số chữ số (Code 52) | 1742 |
40 Chữ số đầu và cuối của số bất kỳ (Code 133) | 940 |
41 Tổng các chữ số (Code 94) | 1200 |
42 Tổng các chữ số chẵn (Code 241) | 530 |
43 Tổng và hiệu các chữ số (Code 242) | 538 |
44 Hiệu giữa chữ số lớn nhất và nhỏ nhất (Code 146) | 999 |
45 Số toàn chẵn (Code 53) | 1543 |
46 Số tiến (Code 54) | 1498 |
47 Số đảo ngược (Code 141) | 1177 |