Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
32 Bảng cửu chương đơn (Code 51) | 1776 |
33 Bảng cửu chương đầy đủ (Code 134) | 1165 |
34 Bảng cửu chương rút gọn (Code 140) | 1166 |
35 Dãy số chẵn (Code 30) | 1941 |
36 Dãy số chia hết cho 13 (Code 31) | 1777 |
37 Số nguyên tố (Code 111) | 1382 |
38 Tính giai thừa (Code 238) | 788 |
39 Đếm số chữ số (Code 52) | 1810 |
40 Chữ số đầu và cuối của số bất kỳ (Code 133) | 1020 |
41 Tổng các chữ số (Code 94) | 1280 |
42 Tổng các chữ số chẵn (Code 241) | 592 |
43 Tổng và hiệu các chữ số (Code 242) | 600 |
44 Hiệu giữa chữ số lớn nhất và nhỏ nhất (Code 146) | 1055 |
45 Số toàn chẵn (Code 53) | 1602 |
46 Số tiến (Code 54) | 1561 |
47 Số đảo ngược (Code 141) | 1247 |