ZendVN - Học lập trình online

Loading...
logo.png
Sách bí kíp lập trình

Danh sách

#TừNhiệm vụ trong câuPhát âmNghĩaAudio
1Ability(adj)/əˈbɪlɪti/Khả năng
2Access(v,n)/ˈæksɛs/Truy cập; sự truy cập
3Action(n)/ˈækʃn/Hành động
4Activity(n)/ækˈtɪvɪti/Hoạt động
5Addition(n)/əˈdɪʃ(ə)n/Phép cộng
6Address(n)/əˈdrɛs/Địa chỉ
7Advanced(adj)/ədˈvɑːnst/Nâng cao
8Adware(n)/ˈæd.wer/Phần mềm quảng cáo
9Algorithm(n)/ˈælgərɪðm/Thuật toán
10All(adv)/ɑːl/Tất cả
11Allocate(v)/ˈæləʊkeɪt/Phân phối
12Alternative(n)/ɔːlˈtɜːnətɪv/Sự thay thế
13Always(adv)/ˈɑːl.weɪz/Luôn luôn
14Analyst(n)/ˈænəlɪst/Nhà phân tích
15Animation(n)/ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n/Hoạt hình
16Application(n)/ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/Ứng dụng
17Appropriate(a)/əˈprəʊprɪɪt/Thích hợp
18Architect(n)/ˈɑːr.kɪ.tekt/Là người thiết kế kiến trúc hệ thống, đảm bảo sự linh hoạt và mở rộng
19Arithmetic(n)/əˈrɪθmətɪk/Số học
20arrange(v)/əˈreɪndʒ/Sắp xếp
21Associate(v)/əˈsəʊʃɪɪt/Có liên quan, quan hệ
22Attach(v)/əˈtæʧ/Đính kèm
23Authentication/ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/Xác thực
24Auto Fill/ˈɔtoʊ fɪl/Tự động điền
25Automation(n)/ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/Tự động hóa
26Available /əˈveɪləbl/Dùng được, có hiệu lực
27Avatar(n)/ˌævəˈtɑː/Hình đại diện
28Back up(phr v)/bæk ʌp/Sao lưu
29Backend developer(n)/ˌbækˈɛnd dɪˈvɛləpə/Lập trình viên backend
30Background/ˈbækɡraʊnd/Bối cảnh, bổ trợ, ảnh nền
31Bandwidth/ˈbændwɪθ/Băng thông
32Bar(n)/bɑːr/Thanh
33Binary(a)/ˈbaɪnəri/Nhị phân, thuộc về nhị phân
34Blink(v)/blɪŋk/Nhấp nháy
35Boot(v)/buːt/Khởi động
36Bring(v)/brɪŋ/Mang đến
37Browser(n)/braʊzə/Trình duyệt
38Bug(n)/bʌg/Lỗi kỹ thuật
39Cache(n)/kæʃ/Bộ nhớ đệm
40Calculation(n)/ˌkælkjʊˈleɪʃən/Tính toán
41Capability(n)/ˌkeɪpəˈbɪlɪti/Khả năng
42Capacity(n)/kəˈpæsɪti/Dung lượng
43Captcha(n)/ˈkæp.tʃə/Mã ngẫu nhiên
44Certification /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/Giấy chứng nhận
45Channel(n)/ˈʧænl/Kênh
46Clarify(v)/ˈklærɪfaɪ/Làm cho trong sáng dễ hiểu
47Client/ˈklaɪənt/Máy khách
48Close(adj)/kloʊz/Đóng
49Code(v)/kəʊd/Lập trình
50Column(n)/ˈkɑːləm/Cột
51Command(v,n)/kəˈmɑːnd/Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
52Communication(n)/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/Sự liên lạc
53Compatible(adj)/kəmˈpætəbl/Tương thích
54Compiler(n)/kəmˈpaɪlə/Trình biên dịch
55Complex(a)/ˈkɒmplɛks/Phức tạp
56Component(n)/kəmˈpəʊnənt/Thành phần
57Computer(n)/kəmˈpjuːtə/Máy tính
58Computer science(n)/kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/Khoa học máy tính
59Condition(n)/kənˈdɪʃən/Điều kiện
60Configuration(n)/kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/Cấu hình
61Conflict(v)/ˈkɒnflɪkt/Xung đột
62Công cụ lập trình//
63Connect(v)/kəˈnekt/Kết nối
64Connection(n)/kəˈnɛkʃən/Sự liên kết
65Console(n)/kənˈsoʊl/Bảng điều khiển
66Consultant/kənˈsʌltənt/Cố vấn, chuyên viên tham vấn
67content(n)/ˈkɑːntent/Nội dung
68Convert(v)/ˈkɒnvɜːt/Chuyển đổi
69Cookies(n)/kʊkiz/Thông tin nhỏ về thời gian đã truy cập các trang web
70Coordinate(v)/kəʊˈɔːdnɪt/Phối hợp
71Copy(n)/ˈkɑː.pi/Sao chép
72Copy(v)/ˈkɑːpi/Sao chép
73CTO(n)/siː.tiːˈoʊ/Là người lãnh đạo về công nghệ trong công ty
74Cursor(n)/kɜːsə/Con trỏ
75Customize(v)/ˈkʌs.tə.maɪz/Tùy chỉnh
76Cut(n)/kʌt/Cắt
77Data/ˈdeɪtə/Dữ liệu
78Database(n)/ˈdeɪtəˌbeɪs/Cơ sở dữ liệu
79Database analyst(n)/ˈdeɪtəbeɪs ˈænəlɪst/Phân tích cơ sở dữ liệu
80Debugger/ˈdiːˌbʌɡər/Trình gỡ lỗi
81Decimal system(n)/dɛsɪməl 'sɪstɪm/Hệ thống thập phân
82Decision(n)/dɪˈsɪʒən/Quyết định
83Decrease(v)/ˈdiːkriːs/Giảm
84Definition(n)/ˌdɛfɪˈnɪʃən/Định nghĩa
85Delete(v)/dɪˈliːt/Xóa bỏ
86Demand /dɪˈmɑːnd/Yêu cầu
87Describe(v)/dɪsˈkraɪb/Mô tả
88Design(v,n)/dɪˈzaɪn/Thiết kế; bản thiết kế
89Detailed /ˈdiːteɪld/Chi tiết
90Developer(n)/dɪˈveləpər/lập trình viên
91Developer(n)/dɪˈvel.ə.pər/Nhà phát triển
92Device(n)/dɪˈvaɪs/Thiết Bị
93Device(n)/dɪˈvaɪs/Thiết bị
94Diagram(n)/ˈdaɪəgræm/Biểu đồ
95Dictation(n)/dɪkˈteɪ.ʃən/chính tả
96Different(a)/ˈdɪfrənt/Khác biệt
97Digital(a)/ˈdɪʤɪtl/Số, thuộc về số
98Dimension(n)/dɪˈmɛnʃən/Hướng
99Disk(n)/dɪsk/Đĩa
100Display(v,n)/dɪsˈpleɪ/Hiển thị; màn hình
101Distinction(n)/dɪsˈtɪŋkʃən/Sự phân biệt, sự khác biệt
102Distribute(v)/dɪsˈtrɪbju(ː)t/Phân phối
103Distributed system(n)/dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm/Hệ phân tán
104Divide(v)/dɪˈvaɪd/Chia
105Division(n)/dɪˈvɪʒən/Phép chia
106Document(n)/ˈdɒkjʊmənt/Văn bản
107Download(v)/ˌdaʊn'ləʊd/Tải xuống
108Downloads(v)/ˈdaʊn.loʊd/Tải xuống
109Driver(n)/draɪvə/Trình điều khiển
110Duplicate(adj)/ˈduː.plə.keɪt/Nhân bản
111Easy-to-use(adj phr)/ˈiːzi tə juːz/Dễ sử dụng
112Edit(v)/ˈed.ɪt/Biên tập
113Effective/ɪˈfektɪv/Có hiệu lực
114Elements(n)/ˈɛləmənts/Yếu tố
115Emoiji(n)/Emoiji/Biểu tượng cảm xúc
116Encode(v)/ɪnˈkəʊd/Mã hóa
117Environment(n)/ɪnˈvaɪərənmənt/Môi trường
118Equal(a)/ˈiːkwəl/Bằng
119Essential(a)/ɪˈsɛnʃəl/Thiết yếu, căn bản
120Establish(v)/ɪsˈtæblɪʃ/Thiết lập
121Estimate(v)/ˈɛstɪmɪt/Ước lượng
122Events(n)/ɪˈvent/Sự kiện
123Execute(v)/ˈɛksɪkjuːt/Thi hành
124Exit(v)/ˈek.sɪt/Lối ra
125Exponentiation(n)/Exponentiation/Lũy thừa, hàm mũ
126Expose(v)/ɪksˈpəʊz/Phơi bày, phô ra
127External(a)/ɛksˈtɜːnl/Ngoài, bên ngoài
128Favorites(n)/ˈfeɪ.vər.ət/Yêu thích
129Feature(n)/ˈfiːʧə/Thuộc tính
130Feedback(n)/ˈfiːd.bæk/Nhận xét
131File(n)/faɪl/Tài liệu
132File(n)/faɪl/Tập tin
133Filter(n)/fɪlˈtreɪʃən/Lọc
134Find(n)/faɪnd/Tìm thấy
135Firewall(n)/faɪəwɔːl/Tường lửa
136Firmware(n)/ˈfɜːmweə/Phần mềm được cứng hóa
137Flexible(a)/ˈflɛksəbl/Mềm dẻo
138Folder(n)/fəʊldə/Thư mục
139Format(n)/ˈfɔːrmæt/Định dạng
140Front(adj)/frʌnt/Đằng trước
141Frontend developer(n)/ˈfrʌnt ˌend dɪˈvɛləpə/Lập trình viên Frontend
142Full screen/fʊl skrin/Toàn màn hình
143Function(n)/ˈfʌŋkʃən/Hàm, chức năng
144Fundamental(a)/ˌfʌndəˈmɛntl/Cơ bản
145Gateway(n)/ˈgeɪtweɪ/Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn
146Generation(n)/ˌʤɛnəˈreɪʃən/Thế hệ
147Global(a)/ˈgləʊbəl/Toàn cầu, tổng thể
148Goal /ɡəʊl/Mục tiêu
149Graphics(n)/ˈgræfɪks/Đồ họa
150Greater(a)/ˈgreɪtə/Lớn hơn
151Group(n)/ɡruːp/Nhóm
152Guide(n)/ɡaɪd/Hướng dẫn
153Handle(v)/ˈhændl/Giải quyết, xử lý
154Hard drive(n)/hɑːd draɪv/Ổ cứng
155Hardware(n)/ˈhɑːdweə/Phần cứng
156Help/help/Giúp đỡ
157History(n)/ˈhɪs.t̬ɚ.i/Lịch sử
158History(n)/ˈhɪstəri/Lịch sử
159Homepage(n)/həʊmˌpeɪʤ/Trang chủ
160Hook(v)/hʊk/Ghép vào với nhau
161Horizontal(a,n)/ˌhɒrɪˈzɒntl/Ngang, đường ngang
162Image(n)/ˈɪmɪdʒ/Hình ảnh
163Implement /ˈɪmplɪment/Công cụ, phương tiện
164Increase(v)/ˈɪnkriːs/Tăng
165Individual(a,n)/ˌɪndɪˈvɪdjʊəl/Cá nhân, cá thể
166Inform(v)/ɪnˈfɔːrm/Thông báo
167Information(n)/ˌɪnfərˈmeɪʃn/Thông tin
168Information system(n)/ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm/Hệ thống thông tin
169Input(v,n)/ˈɪnpʊt/Vào, nhập vào
170Insert(v)/ɪnˈsɜːrt/Chèn
171Inspect(v)/ɪnˈspekt/Quan sát
172Install(v)/ɪnˈstɔːl/Cài đặt, thiết lập
173Instruction(n)/ɪnˈstrʌkʃən/Chỉ dẫn
174Integrate(v)/ˈɪntɪgreɪt/Tích hợp
175Interface(n)/ˈɪntəˌfeɪs/Giao diện
176Intermediate(n)/ɪn.təˈmiː.di.ət/Lập trình viên có kinh nghiệm trung bình
177Intern(n)/ˈɪntɜːn/Thực tập sinh
178Internal(a)/ɪnˈtɜːnl/Trong, bên trong
179Junior(n)/ˈdʒuː.ni.ər/Người mới bắt đầu trong lĩnh vực phát triển phần mềm, có ít kinh nghiệm
180Keyboard(n)/ˈkiːbɔːrd/Bàn phím
181Latest/ˈleɪtɪst/Mới nhất
182Layer(n)/ˈleɪə/Tầng, lớp
183Lead(n)/liːd/Là người đưa ra quyết định chiến lược, giám sát dự án và hướng dẫn các thành viên trong nhóm
184Less(a)/lɛs/Ít hơn
185Limit(v,n)/ˈlɪmɪt/Hạn chế
186Location(n)/loʊˈkeɪ.ʃən/Vị trí
187Logical(a)/ˈlɒʤɪkəl/Có tính logic
188Login(v)/lɒgɪn/Đăng nhập
189Low /ləʊ/Yếu, chậm
190Machine(n)/məˈʃiːn/Cỗ máy
191Magazine(n)/ˌmægəˈziːn/Tạp chí
192Majority(n)/məˈʤɒrɪti/Phần lớn, phần chủ yếu
193Malware/ˈmælˌwɛr/Phần mềm độc hại
194Manage(v)/ˈmæn.ədʒ/Quản lý
195Manipulate(n)/məˈnɪpjʊleɪt/Xử lý
196Map(n)/mæp/bản đồ
197Match(n)/mætʃ/Cuộc thi đấu
198Mathematical(a)/ˌmæθɪˈmætɪkəl/Toán học, có tính chất toán học
199Matrix(n)/ˈmeɪtrɪks/Ma trận
200Media(n)/ˈmiː.di.ə/Phương tiện truyền thông
201Memory(n)/ˈmɛməri/Bộ nhớ
202Merge(v)/mɜːʤ/Trộn
203Meta tag(n)/ˈmetə tæɡ/Thẻ meta
204Microcomputer(n)/ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə/Máy vi tính
205Middleware/ˈmɪdlˌwɛr/Phần mềm trung gian
206Monitor(n)/ˈmɑːnɪtər/màn hình
207Motherboard(n)/ˈmʌðərbɔːrd/Mạch chủ
208Mouse(n)/maʊs/Chuột
209Move(v)/muːv/Di chuyển
210Multi-task(n)/ˈmʌltɪ-tɑːsk/Đa nhiệm
211Multi-user(n)/ˈmʌltɪ-ˈjuːzə/Đa người dùng
212Multimedia(n)/ˌmʌltɪˈmiːdɪə/Đa phương tiện
213Multiplication(n)/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/Phép nhân
214Mute(adj)/mjuːt/Tắt tiếng
215Name(n)/neɪm/Tên
216Network(n)/ˈnɛtwɜːk/Mạng
217Network administrator(n)/ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər/Quản trị mạng
218New(adj)/nuː/Mới
219Next(adj)/nekst/Kế tiếp
220Number(n)/ˈnʌmbər/số
221Objective(n)/əbˈʤɛktɪv/Mục tiêu, mục đích
222Occur(v)/əˈkɜː/Xảy ra
223Online(a)/ˈɒnˌlaɪn/Trực tuyến
224Open(adj)/ˈoʊ.pən/Mở
225Operating system(n)/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm/Hệ điều hành
226Operation(n)/ˌɒpəˈreɪʃən/Thao tác
227Order/ˈɔːdə(r)/Yêu cầu
228Organise(v)/ˈɔːrɡənaɪz/Tổ chức
229Orther/Orther/Khác
230Output(v,n)/ˈaʊtpʊt/Đưa ra
231Package(n)/ˈpækɪʤ/Gói
232Packet/ˈpæk.ɪt/Gói dữ liệu
233Page(n)/peɪdʒ/Trang
234Particular(a)/pəˈtɪkjʊlə/Đặc biệt
235password(n)/ˈpæswɜːrd/Mật khẩu
236Paste(n)/peɪst/Dán
237Perform(v)/pəˈfɔːm/Tiến hành, thi hành
238Personal(adj)/ˈpɝː.sən.əl/Riêng tư
239Pin Tab/pɪn tæb/Ghim tab
240Port /pɔːt/Cổng
241Portable(adj)/ˈpɔːtəbl/Có thể xách tay
242Position(n)/pəˈzɪʃən/Vị trí
243Print(v)/prɪnt/In
244Priority(n)/praɪˈɒrɪti/Sự ưu tiên
245Private(adj)/ˈpraɪ.vət/Riêng tư
246Process(v)/ˈprəʊsɛs/Xử lý
247Processor(n)/ˈprəʊsɛsə/Bộ xử lý
248Product(n)/ˈprɑːdʌkt/sản phẩm
249Productivity(n)/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/Hiệu suất
250Profile(n)/ˈprəʊfaɪl/Hồ sơ
251Profiles(n)/ˈproʊ.faɪl/Hồ sơ
252Programmer(n)/ˈprəʊɡræmər/Lập trình viên
253Promote(v)/prəˈməʊt/Đẩy mạnh
254Protocol/ˈprəʊtəkɒl/Giao thức
255Purpose(n)/ˈpɜːrpəs/Mục đích
256Quality(n)/ˈkwɒlɪti/Chất lượng
257Quantity(n)/ˈkwɒntɪti/Số lượng
258Query(n)/ˈkwɪəri/Truy vấn
259Random-access(n)/ˈrændəm-ˈæksɛs/Truy cập ngẫu nhiên
260Rapid/ˈræpɪd/Nhanh chóng
261Real-time(a)/rɪəl-taɪm/Thời gian thực
262Recognize(v)/ˈrɛkəgnaɪz/Nhận ra, nhận diện
263Record(n)/ˈrekərd/Dữ liệu ghi nhận
264Redo(v,n)/riːˈduː/Làm lại
265Reduce(v)/rɪˈdjuːs/Giảm
266Refresh(v)/rɪˈfreʃ/Làm lại
267Register(v,n)/ˈrɛʤɪstə/Thanh ghi, đăng ký
268Remote(adj)/rɪˈməʊt/Từ xa
269Remote Access/rɪˈmoʊt Access/Truy cập từ xa qua mạng
270Replace /rɪˈpleɪs/Thay thế
271Report(n)/rɪˈpɔːrt/Báo cáo
272Require(v)/rɪˈkwaɪə/Yêu cầu
273Research/rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu
274Resolution(n)/ˌrɛzə'luːʃən/Phân giải
275Resource/rɪˈsɔːs/Nguồn
276Respective(a)/rɪsˈpɛktɪv/Tương ứng
277Respond/rɪˈspɒnd/Phản hồi
278Resume(v)/rɪˈzjuːm/Khôi phục
279Retain(v)/rɪˈteɪn/Giữ lại, duy trì
280Retrieve(v)/rɪˈtriːv/Lấy, gọi ra
281Right(adv)/raɪt/Phải
282Routine(a,n)/ruːˈtiːn/Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày
283Row(n)/rəʊ/Hàng
284Save(n)/seɪv/Cứu , Lưu lại
285Schedule(v,n)/ˈʃɛdjuːl/Lập lịch; lịch biểu
286Schema(n)/ˈskiːmə/Lược đồ
287Screenshot/ˈskriːn.ʃɑːt/Ảnh chụp màn hình
288Search(n)/sɝːtʃ/Tìm kiếm
289Search engines(n)/sɜːʧ ˈɛnʤɪnz/Công cụ tìm kiếm
290Secondary(a)/ˈsɛkəndəri/Thứ cấp
291Select(v,adj)/səˈlekt/Lựa chọn
292Send(v)/send/Gửi
293Senior(n)/ˈsiː.njər/Lập trình viên có nhiều kinh nghiệm
294Sequential-access(n)/sɪˈkwɛnʃəl-ˈæksɛs/Truy cập tuần tự
295Server(n)/sɜːvə/Máy chủ
296Service(n)/ˈsɜːvɪs/Dịch vụ
297Set up(phr v)/set ʌp/Cài đặt
298Settings(n)/ˈset̬.ɪŋ/Cài đặt
299Shape(n)/ʃeɪp/Hình dạng
300Share(v,n)/ʃer/Chia sẻ
301Share(v)/ʃer/Chia sẻ
302Show(v)/ʃoʊ/Trình diễn
303Sidebar/ˈsaɪd.bɑːr/Thanh bên
304Signal(n)/ˈsɪɡ.nəl/Tín hiệu
305Similar(a)/ˈsɪmɪlə/Giống
306Simulate(v)/ˈsɪmjʊleɪt/Mô phỏng
307Simultaneous/ˌsɪmlˈteɪniəs/Đồng thời
308Single(a)/ˈsɪŋgl/Đơn, một
309Situation(n)/ˌsɪtjʊˈeɪʃən/Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái
310Slow(adj)/sləʊ/Yếu, chậm
311Software(n)/ˈsɒftweə/Phần mềm
312Solution(n)/səˈluːʃən/Giải pháp, lời giải
313Solve(v)/sɒlv/Giải quyết
314Source Code/sɔrs koʊd/Mã nguồn
315specialist(n)/ˈspeʃəlɪst/chuyên viên
316Speech(n)/spiːtʃ/Lời nói
317Spelling(n)/ˈspel.ɪŋ/chính tả
318Start(n)/stɑːrt/Bắt đầu
319Store /stɔː(r)/Lưu trữ
320Style(n)/staɪl/Phong cách
321Subtraction(n)/səbˈtrækʃən/Phép trừ
322Switch(n)/swɪʧ/Chuyển
323Symbols(n)/ˈsɪm.bəl/Biểu tượng
324Synchronous(a)/ˈsɪŋkrənəs/Đồng bộ
325System(n)/ˈsɪstəm/Hệ thống
326System analyst(n)/ˌsɪstəm ˈænəlɪst/Quản trị hệ thống
327System maintenance officer(n)/ˌsɪstəmˈmeɪntənəns ˈɑːfɪsər/Nhân viên bảo trì hệ thống
328Tab(n)/tæb/Chuyển hướng
329Task(n)/tæsk/Nhiệm vụ
330Task(n)/tɑːsk/Nhiệm vụ
331Team leader(n)/tiːm ˈliːdər/Trưởng nhóm
332Technical(a)/ˈtɛknɪkəl/Thuộc về kỹ thuật
333Technology(n)/tɛkˈnɒləʤi/Công nghệ
334Teleconference(n)/Teleconference/Hội thảo từ xa
335Terminal(n)/ˈtɜːmɪnl/Máy trạm
336Test/tɛst/Kiểm tra, thử nghiệm
337Text(n)/tɛkst/Văn bản chỉ bao gồm ký tự
338Toolbar(n)/ˈtuːl.bɑːr/Thanh công cụ
339Tools(n)/tuːl/Công cụ
340Touch(v)/tʌtʃ/Chạm
341Traffic(n)/ˈtræfɪk/Lưu lượng truy cập
342Transaction(n)/trænˈzækʃən/Giao tác
343Transistor(n)/trænˈzɪstə/Bóng bán dẫn
344Transmit(v)/trænzˈmɪt/Truyền
345Trend(v,n)/trɛnd/Có xu hướng; xu hướng
346Troubleshoot(v)/ˈtrʌblʃuːt/Xử lý vấn đề
347Turn Off(v)/ˈtɝːn.ɑːf/Tắt
348Turn On(v)/ˈtɝːn.ɑːn/Bật
349Undo(v)/ʌnˈduː/Hoàn tác
350Unique(a)/juːˈniːk/Duy nhất
351Update/ʌpˈdeɪt/Cập nhật
352Upgrade(v)/ʌpˈgreɪd/Nâng cấp
353Usage(n)/ˈjuːzɪdʒ/Cách dùng
354Useful(adj)/ˈjuːsfl/Hữu ích
355User-friendly(adj)/ˌjuːzər ˈfrendli/Thân thiện với người dùng
356User-generated content(n)/juːzə-'ʤɛnəreɪtɪd 'kɒntɛnt/Nội dung do người dùng tạo
357Username(n)/ˈjuːzərneɪm/Tên người dùng
358version(n)/ˈvɜːrʒn/Phiên bản
359Vertical(a,n)/ˈvɜːtɪkəl/Dọc; đường dọc
360View(n)/vjuː/Xem
361Virtual(a)/ˈvɜːtjʊəl/Ảo
362Web developer(n)/wɛb dɪˈvɛləpə/Người phát triển web
363Website(n)/ˈwebsaɪt/Trang web
364Well-designed(adj)/wel dɪˈzaɪn/Thiết kế tốt
365Window(n)/wɪn.doʊ/Cửa sổ
366Zoom In(v)/zum ɪn/Phóng to
367Zoom Out(v)/zum aʊt/Thu nhỏ
Học Offline Ở Hồ Chí Minh
    box-offline.jpg
Học Lập Trình Online
    box-online.jpeg
Học lập trình 1 kèm 1
    footerzendvn.jpg

Tư vấn khóa học

Bạn sẽ được tư vấn trực tiếp từ anh Hải Lân về việc chọn khóa học và lộ trình phù hợp với mình nhất