1 | Ability | (adj) | /əˈbɪlɪti/ | Khả năng | |
2 | Access | (v,n) | /ˈæksɛs/ | Truy cập; sự truy cập | |
3 | Action | (n) | /ˈækʃn/ | Hành động | |
4 | Activity | (n) | /ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động | |
5 | Addition | (n) | /əˈdɪʃ(ə)n/ | Phép cộng | |
6 | Address | (n) | /əˈdrɛs/ | Địa chỉ | |
7 | Advanced | (adj) | /ədˈvɑːnst/ | Nâng cao | |
8 | Adware | (n) | /ˈæd.wer/ | Phần mềm quảng cáo | |
9 | Algorithm | (n) | /ˈælgərɪðm/ | Thuật toán | |
10 | All | (adv) | /ɑːl/ | Tất cả | |
11 | Allocate | (v) | /ˈæləʊkeɪt/ | Phân phối | |
12 | Alternative | (n) | /ɔːlˈtɜːnətɪv/ | Sự thay thế | |
13 | Always | (adv) | /ˈɑːl.weɪz/ | Luôn luôn | |
14 | Analyst | (n) | /ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích | |
15 | Animation | (n) | /ˌænɪˈmeɪʃ(ə)n/ | Hoạt hình | |
16 | Application | (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n/ | Ứng dụng | |
17 | Appropriate | (a) | /əˈprəʊprɪɪt/ | Thích hợp | |
18 | Architect | (n) | /ˈɑːr.kɪ.tekt/ | Là người thiết kế kiến trúc hệ thống, đảm bảo sự linh hoạt và mở rộng | |
19 | Arithmetic | (n) | /əˈrɪθmətɪk/ | Số học | |
20 | arrange | (v) | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp | |
21 | Associate | (v) | /əˈsəʊʃɪɪt/ | Có liên quan, quan hệ | |
22 | Attach | (v) | /əˈtæʧ/ | Đính kèm | |
23 | Authentication | | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực | |
24 | Auto Fill | | /ˈɔtoʊ fɪl/ | Tự động điền | |
25 | Automation | (n) | /ˌɔːtəˈmeɪʃ(ə)n/ | Tự động hóa | |
26 | Available | | /əˈveɪləbl/ | Dùng được, có hiệu lực | |
27 | Avatar | (n) | /ˌævəˈtɑː/ | Hình đại diện | |
28 | Back up | (phr v) | /bæk ʌp/ | Sao lưu | |
29 | Backend developer | (n) | /ˌbækˈɛnd dɪˈvɛləpə/ | Lập trình viên backend | |
30 | Background | | /ˈbækɡraʊnd/ | Bối cảnh, bổ trợ, ảnh nền | |
31 | Bandwidth | | /ˈbændwɪθ/ | Băng thông | |
32 | Bar | (n) | /bɑːr/ | Thanh | |
33 | Binary | (a) | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân, thuộc về nhị phân | |
34 | Blink | (v) | /blɪŋk/ | Nhấp nháy | |
35 | Boot | (v) | /buːt/ | Khởi động | |
36 | Bring | (v) | /brɪŋ/ | Mang đến | |
37 | Browser | (n) | /braʊzə/ | Trình duyệt | |
38 | Bug | (n) | /bʌg/ | Lỗi kỹ thuật | |
39 | Cache | (n) | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm | |
40 | Calculation | (n) | /ˌkælkjʊˈleɪʃən/ | Tính toán | |
41 | Capability | (n) | /ˌkeɪpəˈbɪlɪti/ | Khả năng | |
42 | Capacity | (n) | /kəˈpæsɪti/ | Dung lượng | |
43 | Captcha | (n) | /ˈkæp.tʃə/ | Mã ngẫu nhiên | |
44 | Certification | | /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn/ | Giấy chứng nhận | |
45 | Channel | (n) | /ˈʧænl/ | Kênh | |
46 | Clarify | (v) | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu | |
47 | Client | | /ˈklaɪənt/ | Máy khách | |
48 | Close | (adj) | /kloʊz/ | Đóng | |
49 | Code | (v) | /kəʊd/ | Lập trình | |
50 | Column | (n) | /ˈkɑːləm/ | Cột | |
51 | Command | (v,n) | /kəˈmɑːnd/ | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) | |
52 | Communication | (n) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ | Sự liên lạc | |
53 | Compatible | (adj) | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích | |
54 | Compiler | (n) | /kəmˈpaɪlə/ | Trình biên dịch | |
55 | Complex | (a) | /ˈkɒmplɛks/ | Phức tạp | |
56 | Component | (n) | /kəmˈpəʊnənt/ | Thành phần | |
57 | Computer | (n) | /kəmˈpjuːtə/ | Máy tính | |
58 | Computer science | (n) | /kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns/ | Khoa học máy tính | |
59 | Condition | (n) | /kənˈdɪʃən/ | Điều kiện | |
60 | Configuration | (n) | /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình | |
61 | Conflict | (v) | /ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột | |
62 | Công cụ lập trình | | // | | |
63 | Connect | (v) | /kəˈnekt/ | Kết nối | |
64 | Connection | (n) | /kəˈnɛkʃən/ | Sự liên kết | |
65 | Console | (n) | /kənˈsoʊl/ | Bảng điều khiển | |
66 | Consultant | | /kənˈsʌltənt/ | Cố vấn, chuyên viên tham vấn | |
67 | content | (n) | /ˈkɑːntent/ | Nội dung | |
68 | Convert | (v) | /ˈkɒnvɜːt/ | Chuyển đổi | |
69 | Cookies | (n) | /kʊkiz/ | Thông tin nhỏ về thời gian đã truy cập các trang web | |
70 | Coordinate | (v) | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Phối hợp | |
71 | Copy | (n) | /ˈkɑː.pi/ | Sao chép | |
72 | Copy | (v) | /ˈkɑːpi/ | Sao chép | |
73 | CTO | (n) | /siː.tiːˈoʊ/ | Là người lãnh đạo về công nghệ trong công ty | |
74 | Cursor | (n) | /kɜːsə/ | Con trỏ | |
75 | Customize | (v) | /ˈkʌs.tə.maɪz/ | Tùy chỉnh | |
76 | Cut | (n) | /kʌt/ | Cắt | |
77 | Data | | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu | |
78 | Database | (n) | /ˈdeɪtəˌbeɪs/ | Cơ sở dữ liệu | |
79 | Database analyst | (n) | /ˈdeɪtəbeɪs ˈænəlɪst/ | Phân tích cơ sở dữ liệu | |
80 | Debugger | | /ˈdiːˌbʌɡər/ | Trình gỡ lỗi | |
81 | Decimal system | (n) | /dɛsɪməl 'sɪstɪm/ | Hệ thống thập phân | |
82 | Decision | (n) | /dɪˈsɪʒən/ | Quyết định | |
83 | Decrease | (v) | /ˈdiːkriːs/ | Giảm | |
84 | Definition | (n) | /ˌdɛfɪˈnɪʃən/ | Định nghĩa | |
85 | Delete | (v) | /dɪˈliːt/ | Xóa bỏ | |
86 | Demand | | /dɪˈmɑːnd/ | Yêu cầu | |
87 | Describe | (v) | /dɪsˈkraɪb/ | Mô tả | |
88 | Design | (v,n) | /dɪˈzaɪn/ | Thiết kế; bản thiết kế | |
89 | Detailed | | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết | |
90 | Developer | (n) | /dɪˈveləpər/ | lập trình viên | |
91 | Developer | (n) | /dɪˈvel.ə.pər/ | Nhà phát triển | |
92 | Device | (n) | /dɪˈvaɪs/ | Thiết Bị | |
93 | Device | (n) | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị | |
94 | Diagram | (n) | /ˈdaɪəgræm/ | Biểu đồ | |
95 | Dictation | (n) | /dɪkˈteɪ.ʃən/ | chính tả | |
96 | Different | (a) | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt | |
97 | Digital | (a) | /ˈdɪʤɪtl/ | Số, thuộc về số | |
98 | Dimension | (n) | /dɪˈmɛnʃən/ | Hướng | |
99 | Disk | (n) | /dɪsk/ | Đĩa | |
100 | Display | (v,n) | /dɪsˈpleɪ/ | Hiển thị; màn hình | |
101 | Distinction | (n) | /dɪsˈtɪŋkʃən/ | Sự phân biệt, sự khác biệt | |
102 | Distribute | (v) | /dɪsˈtrɪbju(ː)t/ | Phân phối | |
103 | Distributed system | (n) | /dɪsˈtrɪbju(ː)tɪd ˈsɪstɪm/ | Hệ phân tán | |
104 | Divide | (v) | /dɪˈvaɪd/ | Chia | |
105 | Division | (n) | /dɪˈvɪʒən/ | Phép chia | |
106 | Document | (n) | /ˈdɒkjʊmənt/ | Văn bản | |
107 | Download | (v) | /ˌdaʊn'ləʊd/ | Tải xuống | |
108 | Downloads | (v) | /ˈdaʊn.loʊd/ | Tải xuống | |
109 | Driver | (n) | /draɪvə/ | Trình điều khiển | |
110 | Duplicate | (adj) | /ˈduː.plə.keɪt/ | Nhân bản | |
111 | Easy-to-use | (adj phr) | /ˈiːzi tə juːz/ | Dễ sử dụng | |
112 | Edit | (v) | /ˈed.ɪt/ | Biên tập | |
113 | Effective | | /ɪˈfektɪv/ | Có hiệu lực | |
114 | Elements | (n) | /ˈɛləmənts/ | Yếu tố | |
115 | Emoiji | (n) | /Emoiji/ | Biểu tượng cảm xúc | |
116 | Encode | (v) | /ɪnˈkəʊd/ | Mã hóa | |
117 | Environment | (n) | /ɪnˈvaɪərənmənt/ | Môi trường | |
118 | Equal | (a) | /ˈiːkwəl/ | Bằng | |
119 | Essential | (a) | /ɪˈsɛnʃəl/ | Thiết yếu, căn bản | |
120 | Establish | (v) | /ɪsˈtæblɪʃ/ | Thiết lập | |
121 | Estimate | (v) | /ˈɛstɪmɪt/ | Ước lượng | |
122 | Events | (n) | /ɪˈvent/ | Sự kiện | |
123 | Execute | (v) | /ˈɛksɪkjuːt/ | Thi hành | |
124 | Exit | (v) | /ˈek.sɪt/ | Lối ra | |
125 | Exponentiation | (n) | /Exponentiation/ | Lũy thừa, hàm mũ | |
126 | Expose | (v) | /ɪksˈpəʊz/ | Phơi bày, phô ra | |
127 | External | (a) | /ɛksˈtɜːnl/ | Ngoài, bên ngoài | |
128 | Favorites | (n) | /ˈfeɪ.vər.ət/ | Yêu thích | |
129 | Feature | (n) | /ˈfiːʧə/ | Thuộc tính | |
130 | Feedback | (n) | /ˈfiːd.bæk/ | Nhận xét | |
131 | File | (n) | /faɪl/ | Tài liệu | |
132 | File | (n) | /faɪl/ | Tập tin | |
133 | Filter | (n) | /fɪlˈtreɪʃən/ | Lọc | |
134 | Find | (n) | /faɪnd/ | Tìm thấy | |
135 | Firewall | (n) | /faɪəwɔːl/ | Tường lửa | |
136 | Firmware | (n) | /ˈfɜːmweə/ | Phần mềm được cứng hóa | |
137 | Flexible | (a) | /ˈflɛksəbl/ | Mềm dẻo | |
138 | Folder | (n) | /fəʊldə/ | Thư mục | |
139 | Format | (n) | /ˈfɔːrmæt/ | Định dạng | |
140 | Front | (adj) | /frʌnt/ | Đằng trước | |
141 | Frontend developer | (n) | /ˈfrʌnt ˌend dɪˈvɛləpə/ | Lập trình viên Frontend | |
142 | Full screen | | /fʊl skrin/ | Toàn màn hình | |
143 | Function | (n) | /ˈfʌŋkʃən/ | Hàm, chức năng | |
144 | Fundamental | (a) | /ˌfʌndəˈmɛntl/ | Cơ bản | |
145 | Gateway | (n) | /ˈgeɪtweɪ/ | Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn | |
146 | Generation | (n) | /ˌʤɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ | |
147 | Global | (a) | /ˈgləʊbəl/ | Toàn cầu, tổng thể | |
148 | Goal | | /ɡəʊl/ | Mục tiêu | |
149 | Graphics | (n) | /ˈgræfɪks/ | Đồ họa | |
150 | Greater | (a) | /ˈgreɪtə/ | Lớn hơn | |
151 | Group | (n) | /ɡruːp/ | Nhóm | |
152 | Guide | (n) | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn | |
153 | Handle | (v) | /ˈhændl/ | Giải quyết, xử lý | |
154 | Hard drive | (n) | /hɑːd draɪv/ | Ổ cứng | |
155 | Hardware | (n) | /ˈhɑːdweə/ | Phần cứng | |
156 | Help | | /help/ | Giúp đỡ | |
157 | History | (n) | /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ | Lịch sử | |
158 | History | (n) | /ˈhɪstəri/ | Lịch sử | |
159 | Homepage | (n) | /həʊmˌpeɪʤ/ | Trang chủ | |
160 | Hook | (v) | /hʊk/ | Ghép vào với nhau | |
161 | Horizontal | (a,n) | /ˌhɒrɪˈzɒntl/ | Ngang, đường ngang | |
162 | Image | (n) | /ˈɪmɪdʒ/ | Hình ảnh | |
163 | Implement | | /ˈɪmplɪment/ | Công cụ, phương tiện | |
164 | Increase | (v) | /ˈɪnkriːs/ | Tăng | |
165 | Individual | (a,n) | /ˌɪndɪˈvɪdjʊəl/ | Cá nhân, cá thể | |
166 | Inform | (v) | /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo | |
167 | Information | (n) | /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ | Thông tin | |
168 | Information system | (n) | /ˌɪnfəˈmeɪʃən ˈsɪstɪm/ | Hệ thống thông tin | |
169 | Input | (v,n) | /ˈɪnpʊt/ | Vào, nhập vào | |
170 | Insert | (v) | /ɪnˈsɜːrt/ | Chèn | |
171 | Inspect | (v) | /ɪnˈspekt/ | Quan sát | |
172 | Install | (v) | /ɪnˈstɔːl/ | Cài đặt, thiết lập | |
173 | Instruction | (n) | /ɪnˈstrʌkʃən/ | Chỉ dẫn | |
174 | Integrate | (v) | /ˈɪntɪgreɪt/ | Tích hợp | |
175 | Interface | (n) | /ˈɪntəˌfeɪs/ | Giao diện | |
176 | Intermediate | (n) | /ɪn.təˈmiː.di.ət/ | Lập trình viên có kinh nghiệm trung bình | |
177 | Intern | (n) | /ˈɪntɜːn/ | Thực tập sinh | |
178 | Internal | (a) | /ɪnˈtɜːnl/ | Trong, bên trong | |
179 | Junior | (n) | /ˈdʒuː.ni.ər/ | Người mới bắt đầu trong lĩnh vực phát triển phần mềm, có ít kinh nghiệm | |
180 | Keyboard | (n) | /ˈkiːbɔːrd/ | Bàn phím | |
181 | Latest | | /ˈleɪtɪst/ | Mới nhất | |
182 | Layer | (n) | /ˈleɪə/ | Tầng, lớp | |
183 | Lead | (n) | /liːd/ | Là người đưa ra quyết định chiến lược, giám sát dự án và hướng dẫn các thành viên trong nhóm | |
184 | Less | (a) | /lɛs/ | Ít hơn | |
185 | Limit | (v,n) | /ˈlɪmɪt/ | Hạn chế | |
186 | Location | (n) | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | Vị trí | |
187 | Logical | (a) | /ˈlɒʤɪkəl/ | Có tính logic | |
188 | Login | (v) | /lɒgɪn/ | Đăng nhập | |
189 | Low | | /ləʊ/ | Yếu, chậm | |
190 | Machine | (n) | /məˈʃiːn/ | Cỗ máy | |
191 | Magazine | (n) | /ˌmægəˈziːn/ | Tạp chí | |
192 | Majority | (n) | /məˈʤɒrɪti/ | Phần lớn, phần chủ yếu | |
193 | Malware | | /ˈmælˌwɛr/ | Phần mềm độc hại | |
194 | Manage | (v) | /ˈmæn.ədʒ/ | Quản lý | |
195 | Manipulate | (n) | /məˈnɪpjʊleɪt/ | Xử lý | |
196 | Map | (n) | /mæp/ | bản đồ | |
197 | Match | (n) | /mætʃ/ | Cuộc thi đấu | |
198 | Mathematical | (a) | /ˌmæθɪˈmætɪkəl/ | Toán học, có tính chất toán học | |
199 | Matrix | (n) | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận | |
200 | Media | (n) | /ˈmiː.di.ə/ | Phương tiện truyền thông | |
201 | Memory | (n) | /ˈmɛməri/ | Bộ nhớ | |
202 | Merge | (v) | /mɜːʤ/ | Trộn | |
203 | Meta tag | (n) | /ˈmetə tæɡ/ | Thẻ meta | |
204 | Microcomputer | (n) | /ˈmaɪkrəʊkəmˈpjuːtə/ | Máy vi tính | |
205 | Middleware | | /ˈmɪdlˌwɛr/ | Phần mềm trung gian | |
206 | Monitor | (n) | /ˈmɑːnɪtər/ | màn hình | |
207 | Motherboard | (n) | /ˈmʌðərbɔːrd/ | Mạch chủ | |
208 | Mouse | (n) | /maʊs/ | Chuột | |
209 | Move | (v) | /muːv/ | Di chuyển | |
210 | Multi-task | (n) | /ˈmʌltɪ-tɑːsk/ | Đa nhiệm | |
211 | Multi-user | (n) | /ˈmʌltɪ-ˈjuːzə/ | Đa người dùng | |
212 | Multimedia | (n) | /ˌmʌltɪˈmiːdɪə/ | Đa phương tiện | |
213 | Multiplication | (n) | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân | |
214 | Mute | (adj) | /mjuːt/ | Tắt tiếng | |
215 | Name | (n) | /neɪm/ | Tên | |
216 | Network | (n) | /ˈnɛtwɜːk/ | Mạng | |
217 | Network administrator | (n) | /ˈnetwɜːrk ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Quản trị mạng | |
218 | New | (adj) | /nuː/ | Mới | |
219 | Next | (adj) | /nekst/ | Kế tiếp | |
220 | Number | (n) | /ˈnʌmbər/ | số | |
221 | Objective | (n) | /əbˈʤɛktɪv/ | Mục tiêu, mục đích | |
222 | Occur | (v) | /əˈkɜː/ | Xảy ra | |
223 | Online | (a) | /ˈɒnˌlaɪn/ | Trực tuyến | |
224 | Open | (adj) | /ˈoʊ.pən/ | Mở | |
225 | Operating system | (n) | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstɪm/ | Hệ điều hành | |
226 | Operation | (n) | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác | |
227 | Order | | /ˈɔːdə(r)/ | Yêu cầu | |
228 | Organise | (v) | /ˈɔːrɡənaɪz/ | Tổ chức | |
229 | Orther | | /Orther/ | Khác | |
230 | Output | (v,n) | /ˈaʊtpʊt/ | Đưa ra | |
231 | Package | (n) | /ˈpækɪʤ/ | Gói | |
232 | Packet | | /ˈpæk.ɪt/ | Gói dữ liệu | |
233 | Page | (n) | /peɪdʒ/ | Trang | |
234 | Particular | (a) | /pəˈtɪkjʊlə/ | Đặc biệt | |
235 | password | (n) | /ˈpæswɜːrd/ | Mật khẩu | |
236 | Paste | (n) | /peɪst/ | Dán | |
237 | Perform | (v) | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành | |
238 | Personal | (adj) | /ˈpɝː.sən.əl/ | Riêng tư | |
239 | Pin Tab | | /pɪn tæb/ | Ghim tab | |
240 | Port | | /pɔːt/ | Cổng | |
241 | Portable | (adj) | /ˈpɔːtəbl/ | Có thể xách tay | |
242 | Position | (n) | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí | |
243 | Print | (v) | /prɪnt/ | In | |
244 | Priority | (n) | /praɪˈɒrɪti/ | Sự ưu tiên | |
245 | Private | (adj) | /ˈpraɪ.vət/ | Riêng tư | |
246 | Process | (v) | /ˈprəʊsɛs/ | Xử lý | |
247 | Processor | (n) | /ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý | |
248 | Product | (n) | /ˈprɑːdʌkt/ | sản phẩm | |
249 | Productivity | (n) | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ | Hiệu suất | |
250 | Profile | (n) | /ˈprəʊfaɪl/ | Hồ sơ | |
251 | Profiles | (n) | /ˈproʊ.faɪl/ | Hồ sơ | |
252 | Programmer | (n) | /ˈprəʊɡræmər/ | Lập trình viên | |
253 | Promote | (v) | /prəˈməʊt/ | Đẩy mạnh | |
254 | Protocol | | /ˈprəʊtəkɒl/ | Giao thức | |
255 | Purpose | (n) | /ˈpɜːrpəs/ | Mục đích | |
256 | Quality | (n) | /ˈkwɒlɪti/ | Chất lượng | |
257 | Quantity | (n) | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng | |
258 | Query | (n) | /ˈkwɪəri/ | Truy vấn | |
259 | Random-access | (n) | /ˈrændəm-ˈæksɛs/ | Truy cập ngẫu nhiên | |
260 | Rapid | | /ˈræpɪd/ | Nhanh chóng | |
261 | Real-time | (a) | /rɪəl-taɪm/ | Thời gian thực | |
262 | Recognize | (v) | /ˈrɛkəgnaɪz/ | Nhận ra, nhận diện | |
263 | Record | (n) | /ˈrekərd/ | Dữ liệu ghi nhận | |
264 | Redo | (v,n) | /riːˈduː/ | Làm lại | |
265 | Reduce | (v) | /rɪˈdjuːs/ | Giảm | |
266 | Refresh | (v) | /rɪˈfreʃ/ | Làm lại | |
267 | Register | (v,n) | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký | |
268 | Remote | (adj) | /rɪˈməʊt/ | Từ xa | |
269 | Remote Access | | /rɪˈmoʊt Access/ | Truy cập từ xa qua mạng | |
270 | Replace | | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế | |
271 | Report | (n) | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo | |
272 | Require | (v) | /rɪˈkwaɪə/ | Yêu cầu | |
273 | Research | | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu | |
274 | Resolution | (n) | /ˌrɛzə'luːʃən/ | Phân giải | |
275 | Resource | | /rɪˈsɔːs/ | Nguồn | |
276 | Respective | (a) | /rɪsˈpɛktɪv/ | Tương ứng | |
277 | Respond | | /rɪˈspɒnd/ | Phản hồi | |
278 | Resume | (v) | /rɪˈzjuːm/ | Khôi phục | |
279 | Retain | (v) | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì | |
280 | Retrieve | (v) | /rɪˈtriːv/ | Lấy, gọi ra | |
281 | Right | (adv) | /raɪt/ | Phải | |
282 | Routine | (a,n) | /ruːˈtiːn/ | Thông thường, hàng ngày; công việc hàng ngày | |
283 | Row | (n) | /rəʊ/ | Hàng | |
284 | Save | (n) | /seɪv/ | Cứu , Lưu lại | |
285 | Schedule | (v,n) | /ˈʃɛdjuːl/ | Lập lịch; lịch biểu | |
286 | Schema | (n) | /ˈskiːmə/ | Lược đồ | |
287 | Screenshot | | /ˈskriːn.ʃɑːt/ | Ảnh chụp màn hình | |
288 | Search | (n) | /sɝːtʃ/ | Tìm kiếm | |
289 | Search engines | (n) | /sɜːʧ ˈɛnʤɪnz/ | Công cụ tìm kiếm | |
290 | Secondary | (a) | /ˈsɛkəndəri/ | Thứ cấp | |
291 | Select | (v,adj) | /səˈlekt/ | Lựa chọn | |
292 | Send | (v) | /send/ | Gửi | |
293 | Senior | (n) | /ˈsiː.njər/ | Lập trình viên có nhiều kinh nghiệm | |
294 | Sequential-access | (n) | /sɪˈkwɛnʃəl-ˈæksɛs/ | Truy cập tuần tự | |
295 | Server | (n) | /sɜːvə/ | Máy chủ | |
296 | Service | (n) | /ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ | |
297 | Set up | (phr v) | /set ʌp/ | Cài đặt | |
298 | Settings | (n) | /ˈset̬.ɪŋ/ | Cài đặt | |
299 | Shape | (n) | /ʃeɪp/ | Hình dạng | |
300 | Share | (v,n) | /ʃer/ | Chia sẻ | |
301 | Share | (v) | /ʃer/ | Chia sẻ | |
302 | Show | (v) | /ʃoʊ/ | Trình diễn | |
303 | Sidebar | | /ˈsaɪd.bɑːr/ | Thanh bên | |
304 | Signal | (n) | /ˈsɪɡ.nəl/ | Tín hiệu | |
305 | Similar | (a) | /ˈsɪmɪlə/ | Giống | |
306 | Simulate | (v) | /ˈsɪmjʊleɪt/ | Mô phỏng | |
307 | Simultaneous | | /ˌsɪmlˈteɪniəs/ | Đồng thời | |
308 | Single | (a) | /ˈsɪŋgl/ | Đơn, một | |
309 | Situation | (n) | /ˌsɪtjʊˈeɪʃən/ | Bối cảnh, tình cảnh, trạng thái | |
310 | Slow | (adj) | /sləʊ/ | Yếu, chậm | |
311 | Software | (n) | /ˈsɒftweə/ | Phần mềm | |
312 | Solution | (n) | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải | |
313 | Solve | (v) | /sɒlv/ | Giải quyết | |
314 | Source Code | | /sɔrs koʊd/ | Mã nguồn | |
315 | specialist | (n) | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên viên | |
316 | Speech | (n) | /spiːtʃ/ | Lời nói | |
317 | Spelling | (n) | /ˈspel.ɪŋ/ | chính tả | |
318 | Start | (n) | /stɑːrt/ | Bắt đầu | |
319 | Store | | /stɔː(r)/ | Lưu trữ | |
320 | Style | (n) | /staɪl/ | Phong cách | |
321 | Subtraction | (n) | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ | |
322 | Switch | (n) | /swɪʧ/ | Chuyển | |
323 | Symbols | (n) | /ˈsɪm.bəl/ | Biểu tượng | |
324 | Synchronous | (a) | /ˈsɪŋkrənəs/ | Đồng bộ | |
325 | System | (n) | /ˈsɪstəm/ | Hệ thống | |
326 | System analyst | (n) | /ˌsɪstəm ˈænəlɪst/ | Quản trị hệ thống | |
327 | System maintenance officer | (n) | /ˌsɪstəmˈmeɪntənəns ˈɑːfɪsər/ | Nhân viên bảo trì hệ thống | |
328 | Tab | (n) | /tæb/ | Chuyển hướng | |
329 | Task | (n) | /tæsk/ | Nhiệm vụ | |
330 | Task | (n) | /tɑːsk/ | Nhiệm vụ | |
331 | Team leader | (n) | /tiːm ˈliːdər/ | Trưởng nhóm | |
332 | Technical | (a) | /ˈtɛknɪkəl/ | Thuộc về kỹ thuật | |
333 | Technology | (n) | /tɛkˈnɒləʤi/ | Công nghệ | |
334 | Teleconference | (n) | /Teleconference/ | Hội thảo từ xa | |
335 | Terminal | (n) | /ˈtɜːmɪnl/ | Máy trạm | |
336 | Test | | /tɛst/ | Kiểm tra, thử nghiệm | |
337 | Text | (n) | /tɛkst/ | Văn bản chỉ bao gồm ký tự | |
338 | Toolbar | (n) | /ˈtuːl.bɑːr/ | Thanh công cụ | |
339 | Tools | (n) | /tuːl/ | Công cụ | |
340 | Touch | (v) | /tʌtʃ/ | Chạm | |
341 | Traffic | (n) | /ˈtræfɪk/ | Lưu lượng truy cập | |
342 | Transaction | (n) | /trænˈzækʃən/ | Giao tác | |
343 | Transistor | (n) | /trænˈzɪstə/ | Bóng bán dẫn | |
344 | Transmit | (v) | /trænzˈmɪt/ | Truyền | |
345 | Trend | (v,n) | /trɛnd/ | Có xu hướng; xu hướng | |
346 | Troubleshoot | (v) | /ˈtrʌblʃuːt/ | Xử lý vấn đề | |
347 | Turn Off | (v) | /ˈtɝːn.ɑːf/ | Tắt | |
348 | Turn On | (v) | /ˈtɝːn.ɑːn/ | Bật | |
349 | Undo | (v) | /ʌnˈduː/ | Hoàn tác | |
350 | Unique | (a) | /juːˈniːk/ | Duy nhất | |
351 | Update | | /ʌpˈdeɪt/ | Cập nhật | |
352 | Upgrade | (v) | /ʌpˈgreɪd/ | Nâng cấp | |
353 | Usage | (n) | /ˈjuːzɪdʒ/ | Cách dùng | |
354 | Useful | (adj) | /ˈjuːsfl/ | Hữu ích | |
355 | User-friendly | (adj) | /ˌjuːzər ˈfrendli/ | Thân thiện với người dùng | |
356 | User-generated content | (n) | /juːzə-'ʤɛnəreɪtɪd 'kɒntɛnt/ | Nội dung do người dùng tạo | |
357 | Username | (n) | /ˈjuːzərneɪm/ | Tên người dùng | |
358 | version | (n) | /ˈvɜːrʒn/ | Phiên bản | |
359 | Vertical | (a,n) | /ˈvɜːtɪkəl/ | Dọc; đường dọc | |
360 | View | (n) | /vjuː/ | Xem | |
361 | Virtual | (a) | /ˈvɜːtjʊəl/ | Ảo | |
362 | Web developer | (n) | /wɛb dɪˈvɛləpə/ | Người phát triển web | |
363 | Website | (n) | /ˈwebsaɪt/ | Trang web | |
364 | Well-designed | (adj) | /wel dɪˈzaɪn/ | Thiết kế tốt | |
365 | Window | (n) | /wɪn.doʊ/ | Cửa sổ | |
366 | Zoom In | (v) | /zum ɪn/ | Phóng to | |
367 | Zoom Out | (v) | /zum aʊt/ | Thu nhỏ | |