Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
58 Tháp hộp hai nửa tam giác đối xứng (Code 11) | 1512 |
59 Tháp hộp hai nửa tam giác đối xứng nghịch (Code 12) | 1498 |
60 Tháp hình hộp rỗng (Code 86) | 938 |
61 Tháp hình thoi (Code 23) | 1211 |
62 Tháp hình đồng hồ cát (Code 19) | 1323 |
63 Tháp hình hộp X (Code 22) | 1328 |
64 Tháp hình tam giác dạng đường chéo số (Code 85) | 867 |
65 Tháp hình ngôi nhà (Code 194) | 581 |
66 Tháp hình máy bay (Code 195) | 571 |
67 Tháp hình cây thông Noel (Code 95) | 1014 |
68 Tháp hình biểu đồ (Code 161) | 583 |