Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
21 Bảng cửu chương đơn (Code 51) | 1185 |
22 Bảng cửu chương đầy đủ (Code 134) | 572 |
23 Bảng cửu chương rút gọn (Code 140) | 578 |
24 Số nguyên tố (Code 111) | 756 |
25 Dãy số chẵn (Code 30) | 1426 |
26 Dãy số chia hết cho 13 (Code 31) | 1246 |
27 Đếm số chữ số (Code 52) | 1291 |
28 Chữ số đầu và cuối của số bất kỳ (Code 133) | 614 |
29 Tổng các chữ số (Code 94) | 815 |
30 Hiệu giữa chữ số lớn nhất và nhỏ nhất (Code 146) | 558 |
31 Số toàn chẵn (Code 53) | 1154 |
32 Số tiến (Code 54) | 1176 |
33 Số đảo ngược (Code 141) | 579 |